Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "ngay lập tức" 1 hit

Vietnamese ngay lập tức
button1
English Adverbsimmediately
Example
liên hệ với sếp ngay lập tức
contact your boss immediately

Search Results for Synonyms "ngay lập tức" 0hit

Search Results for Phrases "ngay lập tức" 2hit

liên hệ với sếp ngay lập tức
contact your boss immediately
Mỗi sáng thức dậy anh ấy có thói quen bóc lịch ngay lập tức.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z